SẢN PHẨM
Máy sấy LG Giant - C Max ( điện) là dòng máy sấy công nghiệp tầm trung, sử dụng điện trở nhiệt, phù hợp cho các cửa hàng giặt sấy tự động, khách sạn, spa, trung tâm thể hình, và cơ sở giặt là chuyên nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao, sản phẩm mang lại trải nghiệm sấy nhanh – khô đều – vận hành êm ái- không nhăn.
Mục | Thông số |
---|---|
Dung tích trống | 207 lít (7.3 cu ft); Xử lý 10 kg |
Kích thước | 686 × 983 × 764 mm |
Trọng lượng | 59 kg (net) |
Công suất sấy | 5.4 kW (4.5 kW ở một số khu vực) |
Điện áp & Dòng | 120 V/26 A; 220–240 V/19.5–22.5 A |
Motor | 0.4 kW (120 V); 0.3 kW (220–240 V) |
Sensor Dry | Có |
Chương trình | High/Med/Low/No Heat, ~45 phút |
Lưu lượng khí | 160 CFM |
Đường thông hơi | Ø100 mm |
Cửa đảo chiều | Có |
Bảo trì | Mặt trước thuận tiện |
Điều khiển | AdaptAble™ – hỗ trợ coin/card |
Drum | Thép tráng nhôm Alcosta |
Máy sấy thương mại LG Giant C – max được sản xuất hướng tới các chuỗi kinh doanh giặt sấy, nhà máy, khu công nghiệp, ký túc xá, bệnh viện, trường học, các nhà hàng, khách sạn, resort… Nhưng cũng rất thích hợp với các gia đình bởi sự tiện lợi, lắp đặt linh hoạt. Các chức năng được cài đặt thuận tiện, dễ dàng khi vận hành.
Thiết kế linh hoạt tiết kiệm không gian của bạn
Các sản phẩm máy giặt, sấy thương mại của LG có thể được xếp chồng lên nhau theo từng khối, vì vậy chúng có thể dễ dàng điều chỉnh phù hợp với không gian của bạn, việc thay thế và sửa chữa trở nên thật dễ dàng.
Tùy thuộc vào thiết kế cửa hàng hoặc sở thích cá nhân của bạn, bạn có thể tận dụng không gian một cách dễ dàng bằng cách thay đổi hướng cửa để mở sang trái hoặc phải.
* Cửa đảo chiều chỉ có trên máy sấy.
Công suất mạnh mẽ
Máy sấy LG Giant C – Max có công suất lớn 5000W giúp việc sấy nhanh chóng không tốn nhiều thời gian.
Cảm biến điện tự động theo dõi độ ẩm trong quần áo và điều chỉnh tổng thời gian sấy để mang lại kết quả tuyệt vời mỗi lần. Bên cạnh đó, máy sấy còn tích hợp hệ thống kiểm soát độ ẩm, chống ẩm mốc và công nghệ sấy tiên tiến giúp quần áo và các đồ dùng đem sấy luôn sạch sẽ, khô ráo.
Chức năng chống nhăn Wrinkle Care
Sau khi kết thúc chu trình sấy, máy sẽ tiếp tục lồng quay nhẹ nhàng không dùng nhiệt trong một khoảng thời gian nhất định (tùy chế độ). Chức năng này được gọi là “Wrinkle Care” hoặc “Easy Iron”, đặc biệt hữu ích khi người dùng chưa thể lấy quần áo ra ngay. Nhờ chuyển động liên tục, quần áo không bị ép lại hoặc nằm yên một chỗ, tránh hình thành các nếp gấp sâu
Máy giặt và máy sấy LG giúp người dùng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể và hạn chế tối đa chi phí cho các chuỗi kinh doanh giặt sấy, nhà máy, khu công nghiệp, ký túc xá, bệnh viện, trường học, các nhà hàng, khách sạn, resort..
MÁY SẤY GIANT C PRO | ĐƠN VỊ – UNIT | DÙNG GAS RN1329*****/GDP1329*G** |
DÙNG ĐIỆN RV1329****/GDP1329*E**/ TD-V1329EA* |
TRỤC – CYLINDER | |||
Thể tích lồng giặt – Drum Volume | lit | 207 | 207 |
Đường kính – Diameter | mm | 663 | 663 |
Độ sâu – Depth | mm | 570,6 | 570,6 |
KÍCH THƯỚC – DEMENSIONS | |||
Sản phẩm – Product | mm | 686x983x764 | 686x983x764 |
Cửa mở – With Door Open | mm | 1,264 | 1,264 |
Thùng đựng – Carton | mm | 760×1,170×795 | 760×1,170×795 |
(RxCxS) | |||
Khối lượng (Sản phẩm/thừng đựng) – Weight (product/Carton) | kg | 59/65 | 59/65 |
NGUỒN ĐIỆN – RATING | |||
Nguồn điện định mức – Electric Ratings | V/Hz/A | 120/60/5 | 220-24/50/22.5 |
220~240/50/2.4 | 220~240/50/22.5 | ||
220/60/3 | 220/60/21 | ||
240/50/19.5 | |||
HỆ THỐNG & ĐIỀU KIỂN – SYSTEM & CONTROL | |||
Loại gia nhiệt – Heating Type | Khí Gas (LNG/LPG)² – Gas (LNG/LPG)² | Điện | |
Loại làm khô – Type of Drying | Thông khí – Ventilation | Thông khí – Ventilation | |
Luồng khí – Air Flow | CFM | 160 | 160 |
Động Cơ – Drum motor | Kw | 120V/60Hz | 120V/60Hz |
220~240V/50Hz | 220~240V/50Hz | ||
220v/60Hz | 220v/60Hz | ||
Định mức khí – Fan motor | Kw/BTU | 5.8/20.000 | – |
Gia nhiệt – Gas Ratings | W | – | 120V/220V 5,400 |
Thời gian chương trình (mặc định) – Program Duration in MINUTES (Default) | Phút – Min | 45 | 45 |
KẾT NỐI – CONNECTIONS | |||
Kích thước đường dẫn ngoài – Air Outlet Diameter | mm | 100 | 100 |
Đường kính luồng khí xả – Exhaust Airflow Diameter | mm | 100 | 100 |
CHƯƠNG TRÌNH – PROGRAMS | |||
Danh mục chương trình – Program List | Nhiệt độ cao – High temp | Nhiệt độ cao – High temp | |
Nhiệt độ trung bình – Med temp | Nhiệt độ trung bình – Med temp | ||
Nhiệt độ thấp – Low temp | Nhiệt độ thấp – Low temp | ||
Không tạo nhiệt – No heat | Không tạo nhiệt – No heat |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.